Có 2 kết quả:

貫穿 guàn chuān ㄍㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ贯穿 guàn chuān ㄍㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to run through
(2) a connecting thread from beginning to end
(3) to link

Từ điển Trung-Anh

(1) to run through
(2) a connecting thread from beginning to end
(3) to link