Có 2 kết quả:
貫穿 guàn chuān ㄍㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ • 贯穿 guàn chuān ㄍㄨㄢˋ ㄔㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run through
(2) a connecting thread from beginning to end
(3) to link
(2) a connecting thread from beginning to end
(3) to link
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run through
(2) a connecting thread from beginning to end
(3) to link
(2) a connecting thread from beginning to end
(3) to link
Bình luận 0